cocoa plum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cocoa plum+ Noun
- giống coco plum.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coco plum icaco coco plum tree Chrysobalanus icaco
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cocoa plum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cocoa plum":
coco plum cocoa plum - Những từ có chứa "cocoa plum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mận giâu gia xoan hồng xiêm
Lượt xem: 601